
312,27
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)
11,624.07
Giá CCQ (VNĐ)
916
Tổng số NĐT Active (người)Những con số nổi bật
312,27
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)11,624.07
Giá CCQ (VNĐ)916
Tổng số NĐT Active (người)Đối với sản phẩm ABBFN001
Bảng lợi nhuận thực tế quá khứ và lợi nhuận kỳ vọng tương lai đối với các khoản đầu tư mới
(*Dưới đây là Bảng kết quả đầu tư được tính toán trên cơ sở Giá trị tài sản ròng thực tế và các loại thuế/phí tại thời điểm cập nhật.
**Lợi nhuận kỳ vọng dựa trên ước tính lợi nhuận của danh mục tài sản Quỹ đang nắm giữ và không thể hiện hay cam kết lợi nhuận đầu tư trong tương lai.)
Kỳ hạn |
Tăng trưởng giá NAV |
Mức LN Thực tế - Quá khứ* (Cho KH Cá nhân) |
Mức LN Thực tế - Quá khứ* (Cho KH Tổ chức) |
Mức LN Kỳ vọng – Tương lai** (Cho KH Cá nhân) |
1 Tháng (Từ ngày 30/11/22) |
8.23% |
3.48% |
4.67% |
|
2 Tháng (Từ ngày 31/10/22) |
8.13% |
5.70% |
6.31% |
5.50% -5.70% |
3 Tháng (Từ ngày 30/09/22) |
7.97% |
5.54% |
5.95% |
6.37% - 6.77% |
4 Tháng (Từ ngày 31/08/22) |
7.72% |
6.02% |
6.33% |
6.81% - 7.42% |
5 Tháng (Từ ngày 31/07/22) |
7.72% |
6.25% |
6.49% |
7.07% - 7.79% |
6 Tháng (Từ ngày 30/06/22) |
7.68% |
7.06% |
7.27% |
7.89% - 8.71% |
7 Tháng (Từ ngày 31/05/22) |
7.59% |
7.05% |
7.23% |
7.95% - 8.84% |
8 Tháng (Từ ngày 30/04/22) |
7.50% |
7.03% |
7.18% |
8.00% - 8.94% |
9 Tháng (Từ ngày 31/03/22) |
7.40% |
7.26% |
7.40% |
8.05% - 9.03% |
10 Tháng (Từ ngày 28/02/22) |
7.43% |
7.25% |
7.38% |
8.09% - 9.11% |
11 Tháng (Từ ngày 31/01/22) |
7.39% |
7.31% |
7.43% |
8.14% - 9.14% |
12 Tháng (Từ ngày 31/12/21) |
7.39% |
7.28% |
7.39% |
8.17% - 9.14% |