1.634,91
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)13.029,15
Giá CCQ (VNĐ)3334
Tổng số NĐT Active (người)Những con số nổi bật
1.634,91
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)13.029,15
Giá CCQ (VNĐ)3334
Tổng số NĐT Active (người)Đối với sản phẩm ABBFN001
Bảng lợi nhuận thực tế quá khứ và lợi nhuận kỳ vọng tương lai đối với các khoản đầu tư mới
(*Dưới đây là Bảng kết quả đầu tư được tính toán trên cơ sở Giá trị tài sản ròng thực tế và các loại thuế/phí tại thời điểm cập nhật.
**Lợi nhuận kỳ vọng dựa trên ước tính lợi nhuận của danh mục tài sản Quỹ đang nắm giữ và không thể hiện hay cam kết lợi nhuận đầu tư trong tương lai.)
Bảng lợi nhuận quy năm cho một số kỳ hạn nắm giữ tới ngày 30/09/2024 |
|||||||||||
Kỳ hạn | 2 tháng (Từ ngày 31/07/24) |
3 tháng (Từ ngày 30/06/24) |
4 tháng (Từ ngày 31/05/24) |
5 tháng (Từ ngày 30/04/23) |
6 tháng (Từ ngày 31/03/24) |
7 tháng (Từ ngày 29/02/24) |
8 tháng (Từ ngày 31/01/24) |
9 tháng (Từ ngày 31/12/23) |
10 tháng (Từ ngày 30/11/23) |
11 tháng (Từ ngày 31/10/23) |
12 tháng (Từ ngày 30/09/23) |
Tăng trưởng NAV/CCQ | 5.83% | 5.66% | 5.62% | 5.78% | 5.65% | 5.53% | 5.61% | 5.61% | 5.66% | 5.75% | 5.82% |
Mức LN cho KHCN | 3.41% | 4.05% | 4.40% | 4.80% | 5.44% | 5.36% | 5.46% | 5.47% | 5.53% | 5.63% | 5.72% |
Trên đây là Bảng kết quả đầu tư trong quá khứ cho KH (đối với KH tổ chức sẽ không phải chịu 0.1% thuế bán), được tính toán trên cơ sở NAV thực tế và các loại thuế/phí tại thời điểm làm bản tin này. Kết quả này không thể hiện hay cam kết lợi nhuận đầu tư trong tương lai. |
Kỳ đầu tư | KHCN | KHTC | |||||
Từ | Đến | Từ | Đến | ||||
Từ | 2 tháng | Đến | 3 tháng | 3.30% | 4.50% | 3.90% | 5.10% |
Từ | 3 tháng | Đến | 4 tháng | 4.00% | 4.90% | 4.40% | 5.30% |
Từ | 4 tháng | Đến | 5 tháng | 4.40% | 5.10% | 4.70% | 5.40% |
Từ | 5 tháng | Đến | 6 tháng | 4.70% | 5.40% | 4.90% | 5.60% |
Từ | 6 tháng | Đến | 7 tháng | 5.40% | 6.10% | 5.60% | 6.30% |
Từ | 7 tháng | Đến | 8 tháng | 5.50% | 6.10% | 5.70% | 6.30% |
Từ | 8 tháng | Đến | 9 tháng | 5.50% | 6.20% | 5.70% | 6.30% |
Từ | 9 tháng | Đến | 10 tháng | 5.60% | 6.20% | 5.70% | 6.30% |
Từ | 10 tháng | Đến | 11 tháng | 5.60% | 6.20% | 5.70% | 6.30% |
Từ | 11 tháng | Đến | 12 tháng | 5.60% | 6.20% | 5.70% | 6.30% |
Từ | 12 tháng | Đến | trở lên | 5.60% | 6.20% | 5.70% |
6.30% |
Cập nhật tại ngày 20/11/2024
***Áp dụng từ ngày 20/11/2024