
665,12
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)
11.021,58
Giá CCQ (VNĐ)
2.632
Tổng số NĐT Active (người)Những con số nổi bật
665,12
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)11.021,58
Giá CCQ (VNĐ)2.632
Tổng số NĐT Active (người)Bảng lợi nhuận quy năm (dành cho KH cá nhân) cho một số kỳ hạn nắm giữ tới ngày 30/04/2022
(* Dưới đây là Bảng kết quả đầu tư trong quá khứ, được tính toán trên cơ sở NAV thực tế và các loại thuế/phí tại thời điểm ngày nắm giữ. Kết quả này không thể hiện hay cam kết lợi nhuận đầu tư trong tương lai.)
Kỳ hạn
|
Tăng trưởng giá NAV
|
Mức LN sau phí bán và thuế*
|
01 Tháng
(Từ 31/03/2022) |
6,29%
|
-1,04%
|
02 Tháng
(Từ 28/02/2022) |
6,58%
|
2,95%
|
03 Tháng
(Từ 31/01/2022) |
6,89%
|
4,39%
|
04 Tháng
(Từ 31/12/2021) |
6,84%
|
4,97%
|
05 Tháng
(Từ 30/11/2021) |
6,99%
|
5,50%
|
06 Tháng
(Từ 31/10/2021) |
6,93%
|
6,30%
|
07 Tháng
(Từ 30/09/2021) |
6,76%
|
6,22%
|
08 Tháng
(Từ 31/08/2021) |
6,66%
|
6,19%
|
09 Tháng
(Từ 31/07/2021) |
6,92%
|
6,78%
|
10 Tháng
(Từ 30/06/2021) |
6,86%
|
6,73%
|
11 Tháng
(Từ 31/05/2021) |
6,83% | 6,72% |
12 Tháng
(Từ 30/04/2021) |
6,88% | 6,78% |