
72,56
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)
9.806,61
Giá CCQ (VNĐ)
03
Hệ thống AP/ĐLPP72,56
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)9.806,61
Giá CCQ (VNĐ)03
Hệ thống AP/ĐLPP- Tên Quỹ ETF/ ETF name: Quỹ ETF ABFVN DIAMOND/ ABFVN DIAMOND ETF
- Mã chứng khoán/ Securities symbol: FUEABVND
- Đơn vị tính lô ETF/ Unit: 1 lô ETF tương đương 100,000 chứng chỉ quỹ ETF/
1 lot of ETF = 100,000 ETF shares
Chúng tôi thông báo Danh mục chứng khoán cơ cấu để hoán đổi như sau/ We annouce the creation basket as follows:
STT No |
Mã chứng khoán Securities code |
Số lượng Volume |
Tỷ lệ % trong danh mục Weight (%) |
I. Chứng khoán/Securities |
|||
1 |
ACB |
3,100 |
8.22% |
2 |
BMP |
100 |
1.22% |
3 |
CTG |
500 |
2.11% |
4 |
FPT |
1,000 |
12.34% |
5 |
GMD |
1,300 |
7.62% |
6 |
HDB |
2,000 |
4.51% |
7 |
KDH |
1,100 |
3.66% |
8 |
MBB |
2,600 |
6.39% |
9 |
MSB |
1,800 |
2.24% |
10 |
MWG |
2,200 |
13.24% |
11 |
NLG |
1,100 |
3.84% |
12 |
OCB |
1,000 |
1.14% |
13 |
PNJ |
1,100 |
9.34% |
14 |
REE |
600 |
4.37% |
15 |
TCB |
3,500 |
9.81% |
16 |
TPB |
1,000 |
1.46% |
17 |
VIB |
1,100 |
2.23% |
18 |
VPB |
2,500 |
4.84% |
19 |
VRE |
400 |
0.78% |
II. Tiền/Cash |
|||
|
Tiền/ Cash |
6,336,614 |
|
- Chênh lệch giữa DMCKCC và lô chứng chỉ quỹ ETF hoán đổi/ Spread between a basket and 1 lot of ETF in value
+ Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/ Basket value: (VND) 974,325,000
- Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/ Value per lot of ETF: (VND) 980,661,614
- Giá trị chênh lệch/ Spread in value: (VND) 6,336,614
- Phương án xử lý đôi với giá trị chênh lệch/ Plan to reduce the spread
+ Đối với nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ ETF/ With creation order: Nộp tiền bằng giá trị chênh lệch/ Transfer cash component
+ Đối với nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ ETF/ With redemption order: Nhận tiền bằng giá trị chênh lệch trừ đi thuế, phí mua lại/ Receive cash component after subtracting tax and redemption fee
- Các trường hợp CKCC được thay bằng tiền (nếu có)/ In case stock can be replaced by cash: