54,58
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)10.298,86
Giá CCQ (VNĐ)03
Hệ thống AP/ĐLPP54,58
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)10.298,86
Giá CCQ (VNĐ)03
Hệ thống AP/ĐLPP- Tên Quỹ ETF/ ETF name: Quỹ ETF ABFVN DIAMOND/ ABFVN DIAMOND ETF
- Mã chứng khoán/ Securities symbol: FUEABVND
- Đơn vị tính lô ETF/ Unit: 1 lô ETF tương đương 100,000 chứng chỉ quỹ ETF/
1 lot of ETF = 100,000 ETF shares
Chúng tôi thông báo Danh mục chứng khoán cơ cấu để hoán đổi như sau/ We annouce the creation basket as follow:
STT No |
Mã chứng khoán Securities code |
Số lượng Volume |
Tỷ lệ % trong danh mục Weight (%) |
I. Chứng khoán/Securities |
|||
1 |
ACB |
3,500 |
8.87% |
2 |
CTG |
500 |
1.76% |
3 |
FPT |
1,100 |
14.63% |
4 |
GMD |
1,600 |
11.15% |
5 |
HDB |
1,900 |
4.98% |
6 |
KDH |
900 |
2.87% |
7 |
MBB |
2,500 |
6.25% |
8 |
MSB |
2,000 |
2.53% |
9 |
NLG |
800 |
3.02% |
10 |
OCB |
1,200 |
1.44% |
11 |
PNJ |
1,600 |
14.74% |
12 |
REE |
1,100 |
6.92% |
13 |
TCB |
3,900 |
9.26% |
14 |
TPB |
1,100 |
1.90% |
15 |
VIB |
1,100 |
2.08% |
16 |
VPB |
2,000 |
3.99% |
17 |
VRE |
1,400 |
2.55% |
II. Tiền/Cash |
|||
|
Tiền/ Cash |
10,741,003 |
|
- Chênh lệch giữa DMCKCC và lô chứng chỉ quỹ ETF hoán đổi/ Spread between a basket and 1 lot of ETF in value
+ Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/ Basket value: (VND) 1,019,145,000
- Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/ Value per lot of ETF: (VND) 1,029,886,003
- Giá trị chênh lệch/ Spread in value: (VND) 10,741,003
- Phương án xử lý đôi với giá trị chênh lệch/ Plan to reduce the spread
+ Đối với nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ ETF/ With creation order: Nộp tiền bằng giá trị chênh lệch/ Transfer cash component
+ Đối với nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ ETF/ With redemption order: Nhận tiền bằng giá trị chênh lệch trừ đi thuế, phí mua lại/ Receive cash component after subtracting tax and redemption fee
- Các trường hợp CKCC được thay bằng tiền (nếu có)/ In case stock can be replaced by cash: