TextHead TextBody
(+84-24) 3562 6246
[VeDauTrang]

Những con số nổi bật

Tổng tài sản quỹ

83,11

Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)
Giá CCQ

9.895,00

Giá CCQ (VNĐ)
Tổng số NĐT Active

03

Hệ thống AP/ĐLPP
(*) Số liệu được cập nhật tại ngày 02/06/2025
Thông tin Quỹ ETF ABFVN DIAMOND

Thông tin Quỹ ETF ABFVN DIAMOND

Danh mục chứng khoán cơ cấu

Danh mục chứng khoán cơ cấu

Kết quả hoạt động

Kết quả hoạt động

Danh mục chứng khoán cơ cấu FUEABVND Danh mục chứng khoán cơ cấu FUEABVND

FUEABVND 30/05/2025

- Tên CTQLQ/ Fund Management company: CTCP Quản lý quỹ Đầu tư chứng khoán An Bình/ An Binh Fund Management JSC

- Tên Ngân hàng giám sát/ Supervisory Bank: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam/ Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam

- Tên Quỹ ETF/ ETF name: Quỹ ETF ABFVN DIAMOND/ ABFVN DIAMOND ETF

- Mã chứng khoán/ Securities symbol: FUEABVND

- Địa chỉ trụ sở chính/ Main office address: Tầng 12, tòa nhà Geleximco, số 36 Hoàng Cầu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội/ 12F, Geleximco Building, No. 36 Hoang Cau, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi

- Điện thoại/ Tel: (024) 35626246

- Ngày giao dịch hoán đổi/ Exchange date: 30/05/2025

- Đơn vị tính lô ETF/ Unit: 1 lô ETF tương đương 100.000 chứng chỉ quỹ ETF/ 1 lot of ETF = 100.000 ETF units

Chúng tôi thông báo Danh mục chứng khoán cơ cấu để hoán đổi như sau/ We annouce the creation basket as follow:

STT

Mã chứng khoán

Số lượng CP/ Giá trị (VND)

Tỷ lệ % trong danh mục

Order

Securities symbol

Volume/ Amount (VND)

Weighting

I

Chứng khoán/ Stock

994.655.000

99,19%

 1

ACB

2.800

5,95%

 2

BMP

100

1,38%

 3

CTD

100

0,82%

 4

CTG

500

1,94%

 5

FPT

1.200

14,01%

 6

GMD

1.400

8,45%

 7

HDB

1.600

3,52%

 8

KDH

1.200

3,55%

 9

MBB

2.700

6,60%

 10

MSB

1.900

2,22%

 11

MWG

2.400

15,39%

 12

NLG

1.100

4,21%

 13

OCB

900

0,97%

 14

PNJ

1.000

8,38%

 15

REE

600

4,27%

 16

TCB

3.700

11,36%

 17

TPB

1.100

1,47%

18

VIB

200

0,36%

19

VPB

2.400

4,34%

II

Tiền/ Cash (VND)

8.157.687

0,81%

III

Tổng/ Total (=I+II)

1.002.812.687

100,00%

- Chênh lệch giữa DMCKCC và lô chứng chỉ quỹ ETF hoán đổi/ Spread between a basket and 1 lot of ETF in value

+ Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/ Basket value: (VND)

994.655.000

+ Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/ Value per lot of ETF: (VND)

1.002.812.687

+ Giá trị chênh lệch (nếu có)/ Spread in value (if any): (VND)

8.157.687

- Phương án xử lý đối với giá trị chênh lệch/ Plan to reduce the spread

+ Đối với nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ ETF/ With creation order: Nộp tiền bằng giá trị chênh lệch/ Transfer cash component

+ Đối với nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ ETF/ With redemption order: Nhận tiền bằng giá trị chênh lệch trừ đi thuế, phí mua lại/ Receive cash component after subtracting tax and redemption fee

- Các trường hợp CKCC được thay bằng tiền (nếu có)/ In case stock can be replaced by cash:

CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN AN BÌNH

Kết nối với chúng tôi: