51,42
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)9.703,31
Giá CCQ (VNĐ)03
Hệ thống AP/ĐLPP51,42
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)9.703,31
Giá CCQ (VNĐ)03
Hệ thống AP/ĐLPP- Tên Quỹ ETF/ ETF name: Quỹ ETF ABFVN DIAMOND/ ABFVN DIAMOND ETF
- Mã chứng khoán/ Securities symbol: FUEABVND
- Đơn vị tính lô ETF/ Unit: 1 lô ETF tương đương 100,000 chứng chỉ quỹ ETF/
1 lot of ETF = 100,000 ETF shares
Chúng tôi thông báo Danh mục chứng khoán cơ cấu để hoán đổi như sau/ We annouce the creation basket as follow:
STT No |
Mã chứng khoán Securities code |
Số lượng Volume |
Tỷ lệ % trong danh mục Weight (%) |
I. Chứng khoán/Securities |
|||
1 |
ACB |
3,000 |
7.57% |
2 |
BMP |
100 |
1.23% |
3 |
CTG |
500 |
1.75% |
4 |
FPT |
1,100 |
15.01% |
5 |
GMD |
1,400 |
9.19% |
6 |
HDB |
1,600 |
4.06% |
7 |
KDH |
1,000 |
3.35% |
8 |
MBB |
2,200 |
5.34% |
9 |
MSB |
1,800 |
2.10% |
10 |
MWG |
2,200 |
12.88% |
11 |
NLG |
1,100 |
4.29% |
12 |
OCB |
800 |
0.86% |
13 |
PNJ |
1,000 |
9.56% |
14 |
REE |
700 |
4.60% |
15 |
TCB |
3,500 |
8.24% |
16 |
TPB |
1,000 |
1.65% |
17 |
VIB |
1,100 |
2.06% |
18 |
VPB |
2,500 |
4.82% |
19 |
VRE |
400 |
0.74% |
II. Tiền/Cash |
|||
|
Tiền/ Cash |
6,651,384 |
|
- Chênh lệch giữa DMCKCC và lô chứng chỉ quỹ ETF hoán đổi/ Spread between a basket and 1 lot of ETF in value
+ Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/ Basket value: (VND) 963,680,000
- Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/ Value per lot of ETF: (VND) 970,331,384
- Giá trị chênh lệch/ Spread in value: (VND) 6,651,384
- Phương án xử lý đôi với giá trị chênh lệch/ Plan to reduce the spread
+ Đối với nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ ETF/ With creation order: Nộp tiền bằng giá trị chênh lệch/ Transfer cash component
+ Đối với nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ ETF/ With redemption order: Nhận tiền bằng giá trị chênh lệch trừ đi thuế, phí mua lại/ Receive cash component after subtracting tax and redemption fee
- Các trường hợp CKCC được thay bằng tiền (nếu có)/ In case stock can be replaced by cash: