
75,27
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)
10.036,63
Giá CCQ (VNĐ)
03
Hệ thống AP/ĐLPP75,27
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)10.036,63
Giá CCQ (VNĐ)03
Hệ thống AP/ĐLPP- Tên Quỹ ETF/ ETF name: Quỹ ETF ABFVN DIAMOND/ ABFVN DIAMOND ETF
- Mã chứng khoán/ Securities symbol: FUEABVND
- Đơn vị tính lô ETF/ Unit: 1 lô ETF tương đương 100,000 chứng chỉ quỹ ETF/
1 lot of ETF = 100,000 ETF shares
Chúng tôi thông báo Danh mục chứng khoán cơ cấu để hoán đổi như sau/ We annouce the creation basket as follow:
STT No |
Mã chứng khoán Securities code |
Số lượng Volume |
Tỷ lệ % trong danh mục Weight (%) |
I. Chứng khoán/Securities |
|||
1 |
ACB |
3,100 |
8.06% |
2 |
BMP |
100 |
1.20% |
3 |
CTG |
500 |
2.07% |
4 |
FPT |
1,000 |
12.75% |
5 |
GMD |
1,300 |
7.69% |
6 |
HDB |
2,000 |
4.58% |
7 |
KDH |
1,100 |
3.55% |
8 |
MBB |
2,600 |
6.29% |
9 |
MSB |
1,800 |
2.12% |
10 |
MWG |
2,200 |
13.22% |
11 |
NLG |
1,100 |
3.76% |
12 |
OCB |
1,000 |
1.10% |
13 |
PNJ |
1,100 |
9.82% |
14 |
REE |
600 |
4.27% |
15 |
TCB |
3,500 |
9.54% |
16 |
TPB |
1,000 |
1.47% |
17 |
VIB |
1,100 |
2.22% |
18 |
VPB |
2,500 |
4.86% |
19 |
VRE |
400 |
0.74% |
II. Tiền/Cash |
|||
|
Tiền/ Cash |
6,783,568 |
|
- Chênh lệch giữa DMCKCC và lô chứng chỉ quỹ ETF hoán đổi/ Spread between a basket and 1 lot of ETF in value
+ Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/ Basket value: (VND) 996,880,000
- Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/ Value per lot of ETF: (VND) 1,003,663,568
- Giá trị chênh lệch/ Spread in value: (VND) 6,783,568
- Phương án xử lý đôi với giá trị chênh lệch/ Plan to reduce the spread
+ Đối với nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ ETF/ With creation order: Nộp tiền bằng giá trị chênh lệch/ Transfer cash component
+ Đối với nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ ETF/ With redemption order: Nhận tiền bằng giá trị chênh lệch trừ đi thuế, phí mua lại/ Receive cash component after subtracting tax and redemption fee
- Các trường hợp CKCC được thay bằng tiền (nếu có)/ In case stock can be replaced by cash: