
83,11
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)
9.895,00
Giá CCQ (VNĐ)
03
Hệ thống AP/ĐLPP83,11
Tổng tài sản quỹ (Tỷ VNĐ)9.895,00
Giá CCQ (VNĐ)03
Hệ thống AP/ĐLPP- Tên CTQLQ/ Fund Management company: CTCP Quản lý quỹ Đầu tư chứng khoán An Bình/ An Binh Fund Management JSC
- Tên Ngân hàng giám sát/ Supervisory Bank: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam/ Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam
- Tên Quỹ ETF/ ETF name: Quỹ ETF ABFVN DIAMOND/ ABFVN DIAMOND ETF
- Mã chứng khoán/ Securities symbol: FUEABVND
- Địa chỉ trụ sở chính/ Main office address: Tầng 12, tòa nhà Geleximco, số 36 Hoàng Cầu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội/ 12F, Geleximco Building, No. 36 Hoang Cau, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi
- Điện thoại/ Tel: (024) 35626246
- Ngày giao dịch hoán đổi/ Exchange date: 30/05/2025
- Đơn vị tính lô ETF/ Unit: 1 lô ETF tương đương 100.000 chứng chỉ quỹ ETF/ 1 lot of ETF = 100.000 ETF units
Chúng tôi thông báo Danh mục chứng khoán cơ cấu để hoán đổi như sau/ We annouce the creation basket as follow:
STT |
Mã chứng khoán |
Số lượng CP/ Giá trị (VND) |
Tỷ lệ % trong danh mục |
Order |
Securities symbol |
Volume/ Amount (VND) |
Weighting |
I |
Chứng khoán/ Stock |
994.655.000 |
99,19% |
1 |
ACB |
2.800 |
5,95% |
2 |
BMP |
100 |
1,38% |
3 |
CTD |
100 |
0,82% |
4 |
CTG |
500 |
1,94% |
5 |
FPT |
1.200 |
14,01% |
6 |
GMD |
1.400 |
8,45% |
7 |
HDB |
1.600 |
3,52% |
8 |
KDH |
1.200 |
3,55% |
9 |
MBB |
2.700 |
6,60% |
10 |
MSB |
1.900 |
2,22% |
11 |
MWG |
2.400 |
15,39% |
12 |
NLG |
1.100 |
4,21% |
13 |
OCB |
900 |
0,97% |
14 |
PNJ |
1.000 |
8,38% |
15 |
REE |
600 |
4,27% |
16 |
TCB |
3.700 |
11,36% |
17 |
TPB |
1.100 |
1,47% |
18 |
VIB |
200 |
0,36% |
19 |
VPB |
2.400 |
4,34% |
II |
Tiền/ Cash (VND) |
8.157.687 |
0,81% |
III |
Tổng/ Total (=I+II) |
1.002.812.687 |
100,00% |
- Chênh lệch giữa DMCKCC và lô chứng chỉ quỹ ETF hoán đổi/ Spread between a basket and 1 lot of ETF in value
+ Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu/ Basket value: (VND) |
994.655.000 |
+ Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF/ Value per lot of ETF: (VND) |
1.002.812.687 |
+ Giá trị chênh lệch (nếu có)/ Spread in value (if any): (VND) |
8.157.687 |
- Phương án xử lý đối với giá trị chênh lệch/ Plan to reduce the spread
+ Đối với nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ ETF/ With creation order: Nộp tiền bằng giá trị chênh lệch/ Transfer cash component
+ Đối với nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ ETF/ With redemption order: Nhận tiền bằng giá trị chênh lệch trừ đi thuế, phí mua lại/ Receive cash component after subtracting tax and redemption fee
- Các trường hợp CKCC được thay bằng tiền (nếu có)/ In case stock can be replaced by cash: